Từ điển Trần Văn Chánh
仂 - lặc
(văn) ① Số lẻ; ②【仂語】lặc ngữ [lèyư] Cụm từ, từ tổ.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
仂 - lặc
Hơn, trên. Nhiều hơn.